TT | Nội dung | Mẫu giáo – Nhà trẻ | ||||||
Tháng 12 | ||||||||
Tổng số | NT |
3-4 tuổi |
4-5 tuổi |
5-6 tuổi |
||||
I | Tổng số trẻ em | |||||||
1 | Số trẻ em nhóm ghép ( trẻ lớp mầm ghép qua lớp chồi) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở | 352 | 40 | 83 | 101 | 128 | ||
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 352 | 40 | 83 | 101 | 128 | ||
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 352 | 40 | 83 | 101 | 128 | ||
V |
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em | |||||||
1 |
Trẻ bình thường: | 283 | 35 | 76 | 71 | 101 | ||
2 | Trẻ SDD thể cân nặng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
3 | Trẻ SDD thể thấp còi | 7 | 0 | 0 | 6 | 1 | ||
Trong SDD 02 thể | 4 | 0 | 0 | 3 | 1 | |||
Trẻ gầy còm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
4 | Trẻ thừa cân | 24 | 4 | 3 | 11 | 6 | ||
4 | Số trẻ em béo phì | 32 | 0 | 4 | 9 | 19 | ||
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | 352 | 40 | 83 | 101 | 128 | ||
1 | Đối với mẫu giáo- Nhà trẻ | 352 | 40 | 83 | 101 | 128 | ||
2 | Chương trình giáo dục mầm non | 352 | 40 | 83 | 101 | 128 | ||
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân | |
I | Tổng số phòng | 31 | ||
II | Loại phòng học | 18 | ||
1 | Nhóm trẻ | 4 | 4 m2/TE | |
2 | Lớp mẫu giáo | 14 | 3,2m2/TE | |
III | Số điểm trường | 1 | - | |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 9.642 | 21,09m2/TE | |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 1,603,5 | 4,05 m2/TE | |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng | |||
1 | Khối phòng hành chánh | |||
Khối phòng hành chánh quản trị (30 m2) | 2 | |||
Phòng giám hiệu ( 15 m2) | 3 | |||
Phòng y tế (15 m2) | 1 | |||
Phòng truyền thống (80 m2) | 1 | |||
Văn phòng (68 m2) | 1 | |||
Phòng tiếp khách | 1 | |||
2 | Khối phòng chức năng | |||
Phòng GD âm nhạc (154,15m2) | 1 | |||
Phòng GD thể chất | 0 | |||
3 | Khối phòng học | |||
Khối phòng nhóm lớp | 18 | 63 m2 | ||
Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 18 | 21 m2 | ||
Diện tích hiên chơi (m2) | 18 | 24,5 m2 | ||
4 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (356 m2) | 1 | 0.901m2/trẻ | |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
18 | Số bộ/nhóm (lớp) | |
VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập | 17 | 1 bộ /lớp |
|
- Máy tính Kidsmart, Haypykirst | 14 | |||
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác | Thiết bị/nhóm (lớp) | ||
1 | Ti vi | 11 cái | ||
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan,) | 6 | ||
3 | Máy phô tô | 1 | ||
5 | Catsset | 0 | ||
6 | Đầu Video/đầu đĩa: đầu đĩa | 11 | ||
7 | Thiết bị khác: Amply+Loa +Micro không dây | 01 bộ | ||
8 | Đồ chơi ngoài trời: | Bộ | ||
- Cầu trượt - Bồn chơi cát nước - Xích đu - Chòi cầu trượt - Tàu hỏa - Cầu trượt liên hoàn - Bập bênh - Bập bênh ( đôi) - Thang leo, xà đu - Thú nhún - Đu quay |
02 0 04 02 02 03 04 02 01 04 02 |
|||
9 | Bàn trẻ | 245 | ||
Ghế trẻ ngồi | 490 | |||
10 | Thiết bị khác | |||
- Máy vi tính văn phòng | 8 máy | |||
- Máy in | 6 máy | |||
XI XI | Công trình khác | Có | Không | |
1 | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | Nước máy | ||
2 | Kết nối internet (ADSL) | x | ||
3 | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x | ||
4 | Tường rào xây | x |
TT |
Nội dung |
Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chú | ||||||
tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng …) |
Các hợp đồng khác NĐ 111…) | TS | ThS | ĐH | CĐ |
TCCN | Dưới TCCN | ||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 49 |
34 |
12 |
0 |
0 |
26 |
9 |
1 |
12 ( BV, PV, CD) |
||
I | Giáo viên | 31 | 31 | 0 | 0 | 0 | 23 | 8 | 0 |
0 | |
II | Cán bộ quản lý | 3 |
3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 |
0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Phó hiệu trưởng | 2 |
2 |
0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
III | Nhân viên | 15 |
1 |
12 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
12 |
|
1 | Nhân viên văn thư | 0 |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nhân viên kế toán | 0 |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
3 | Thủ quỹ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
5 | Nhân viên khác: - Bảo vệ - Cấp dưỡng - Phục vụ - Bảo mẫu |
2 10 1 0 |
2 10 1 0 |
1 | 2 10 1 0 |
||||||
Tác giả: Anh Nguyễn Ngọc Kim, Nguyễn Thúy Hằng
Nguồn tin: Trường Mầm Non 13/3
Ý kiến bạn đọc
Thực đơn
Văn bản mới
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 22/04/2024. Trích yếu: hướng dẫn báo cáo tổng kết GDMN năm học 2023-2024
Ngày ban hành: 22/04/2024
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương
Ngày ban hành: 17/04/2024
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: an toàn cho trẻ MN
Ngày ban hành: 17/04/2024
Video Clips
Album ảnh
Thăm dò ý kiến