TT | Nội dung | Mẫu giáo –Nhà trẻ | ||||||
Tháng 3 | ||||||||
Tổng số | NT |
3-4 tuổi |
4-5 tuổi |
5-6 tuổi |
||||
I | Tổng số trẻ em | 379 | 55 | 75 | 107 | 142 | ||
1 | Số trẻ em nhóm ghép ( trẻ lớp mầm ghép qua lớp chồi) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở | 379 | 55 | 75 | 107 | 142 | ||
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 379 | 55 | 75 | 107 | 142 | ||
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 379 | 55 | 75 | 107 | 142 | ||
V |
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em | |||||||
1 |
Trẻ bình thường: | 323 | 51 | 67 | 85 | 120 | ||
2 | Trẻ SDD thể cân nặng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Trẻ SDD thể thấp còi | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | ||
Trong SDD 02 thể | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Trẻ gầy còm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
4 | Trẻ thừa cân | 33 | 1 | 5 | 14 | 13 | ||
4 | Số trẻ em béo phì | 20 | 1 | 3 | 8 | 8 | ||
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | |||||||
1 | Đối với mẫu giáo- Nhà trẻ | 379 | 55 | 75 | 107 | 142 | ||
2 | Chương trình giáo dục mầm non | |||||||
Thực đơn
Văn bản mới
Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.
Ngày ban hành: 02/04/2024
Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS
Ngày ban hành: 12/06/2024
Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...
Ngày ban hành: 03/06/2024
Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Ngày thứ 7 văn minh
Ngày ban hành: 27/05/2024
Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Hướng dẫn xét TĐKT
Ngày ban hành: 27/05/2024
Ngày ban hành: 23/05/2024. Trích yếu: Triển khai chương trình GD kỹ năng sống
Ngày ban hành: 23/05/2024
Video Clips
Album ảnh
Thăm dò ý kiến